LOOKING BACK - UNIT 2 - TIẾNG ANH 12 THÍ ĐIỂM
Pronunciation
1 Listen to the words containing diphthongs and put them in the correct box.
/ei/ |
/ai / |
/oi/ |
/əu/ |
/au / |
/iə/ |
/eə/ |
/ʊə/ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
/ei/ |
/ai / |
/oi/ |
/əu/ |
/au / |
/iə/ |
/eə/ |
/ʊə/ |
age |
style |
destroy |
grow |
crowd |
here |
there |
poor |
nation |
mine |
noise |
hope |
proud |
near |
wear |
sure |
2 Listen and mark the diphthongs. Then practise saying the sentences with a partner.
Hướng dẫn:
Lắng nghe và đánh dấu nguyên âm đôi. Sau đó, thực hành nói câu với một người bạn.
Vocabulary
1 Underline the correct word in each sentence.
Hướng dẫn:
Gạch chân dưới từ chính xác ở mỗi câu.
1. urbanisation
Tỷ lệ tội phạm cao được coi là ảnh hưởng tồi tệ nhất của đô thị hóa
2. Industrial
Các khu công nghiệp đang phát triển nhanh chóng trong khu vực đô thị.
3. urban
Ngày càng có nhiều người di cư ra thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
4. risen
Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn đã tăng lên đáng kể trong những năm qua. Điều này đã gây ra rất nhiều khó khăn cho người có thu nhập thấp.
5. off
Buổi nói chuyện lâu và quá tải với thông tin vô ích, vì vậy tôi dừng lại
2 Complete the sentences, using the compound adjectives in the box.
thought-provoking day-to-day
wide-ranging never-ending
weather-beaten
Hướng dẫn:
Hoàn thành các câu, sử dụng các tính từ hỗn hợp trong hộp.
1. wide-ranging
2. weather-beaten
3. thought-provoking
4. never-ending
5. day-to-day
Grammar
Complete the following sentences, using the correct form of the verbs in brackets.
Hướng dẫn:
Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng hình thức đúng của động từ trong ngoặc đơn.
1. (should) organise
2. (should) be divided
3. (should) call
4. (should) be given
5. (should) support