11. By accident (by mistake): ngẫu nhiên, không cố ý.
Nobody will receive a check on Friday because the wrong cards were put into the computer by accident – Không ai sẽ nhận được bưu phiếu vào ngày thứ sáu vì những phiếu sai vô tình đã được đưa vào máy điện toán.
12. In time ( not late, early enough): không trễ, đủ sớm.
We arrived at the airport in time to eat before the plane left – Chúng tôi đến phi trường vừa đủ thời gian để ăn trước khi phi cơ cất cánh.
13. In touch with (in contact with): tiếp xúc, liên lạc với.
It’s very difficult to get in touch with her because she works all day – Rất khó tiếp xúc với cô ấy vì cô ấy làm việc cả ngày.
14. In case (if): nếu, trong trường hợp.
I’ll give you the key to the house so you’ll have it in case I arrive a littlle late. – Tôi sẽ đưa cho anh chiếc chìa khóa ngôi nhà để anh có nó trong trường hợp tôi đến hơi trễ một chút.
15. In the event that (if): nếu, trong trường hợp.
In the event that you win the prize, you will be notified by mail – Trong trường hợp anh đoạt giải thưởng, anh sẽ được thông báo bằng thư.
16. In no time at all (in a very short time): trong một thời gian rất ngắn.
He finished his assignment in no time at all – Anh ta làm bài xong trong một thời gian rất ngắn.
17. In the way (obstructing): choán chỗ, cản đường.
He could not park his car in the driveway because another car was in the way – Anh ta không thể đậu xe ở chỗ lái xe vào nhà vì một chiếc xe khác đã choán chỗ.
18. On time (punctually): đúng giờ.
Despite the bad weather, our plane left on time – Mặc dù thời tiết tiết xấu, máy bay của chúng tôi đã cất cánh đúng giờ.
19. On the whole (in general): nói chung, đại khái.
On the whole, the rescue mission was well excuted – Nói chung, sứ mệnh cứu người đã được thực hiện tốt.
20. On sale: bán giảm giá.
Today this item is on sale for 25$ – Hôm nay mặt hàng này bán giảm giá còn 25 đô la.