61. To offer sb st: Mời/đề nghị ai cái gì
Eg: He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)
62. To rely on sb: tin cậy, dựa dẫm vào ai
Eg: You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy)
63. To keep promise: Giữ lời hứa
Eg: He always keeps promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)
64. To be able to do st = To be capable of + V_ing: Có khả năng làm gì
Eg: I’m able to speak English = I am capable of speaking English (Tôi có thể nói tiếng Anh)
65. To be good at (+ V_ing) st: Giỏi (làm) cái gì )
Eg: I’m good at (playing) tennis. (Tôi chơi quần vợt giỏi)
66. To prefer st to st: Thích cái gì hơn cái gì = doing st to doing st làm gì hơn làm gì
Eg: We prefer spending money to earning money. (Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền)
67. To apologize for doing st: Xin lỗi ai vì đã làm gì
Eg: I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn)
68. Had better do st: Nên làm gì = not do st: Không nên làm gì
Eg: – You’d better learn hard. (Bạn nên học chăm chỉ)
– You’d better not go out. (Bạn không nên đi ra ngoài)
69. Would rather do st: Thà làm gì = not do st: đừng làm gì
Eg: I’d rather stay at home. (Tôi thà ở nhà.)
70. Would rather sb did st: Muốn ai làm gì
Eg: I’d rather you (he/she) stayed at home today. (Tôi muốn bạn/anh ấy/cô ấy ở nhà tối nay)