41. It’s not necessary for sb to do st = Sb don’t need to do st: Ai không cần thiết phải làm gì = doesn’t have to do st
Eg: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này)
42. To look forward to V_ing: Mong chờ, mong đợi làm gì
Eg: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi đang mong được đi nghỉ)
43. To provide sb from V_ing: Cung cấp cho ai cái gì
Eg: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)
44. To prevent sb from V_ing: Cản trở ai làm gì = To stop
Eg: The rain stopped us from going for a walk (Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo)
45. To fail to do st: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì
Eg: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không thể làm bài tập này)
46. To be succeed in V_ing: Thành công trong việc làm cái gì
Eg: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã thi đỗ)
47. To borrow st from sb: Mượn cái gì của ai
Eg: She borrowed this book from the liblary. (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện)
48. To lend sb st: Cho ai mượn cái gì
Eg: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)
49. To make sb do st: Bắt ai làm gì
Eg: The teacher made us do a lot of homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà)
50. CN + be + so + tính từ + that + S + động từ: Đến mức mà = CN + động từ + so + trạng từ
Eg: – The exercise is so difficult that no one can do it. (Bài tập khó đến mức không ai làm được)
– He spoke so quickly that I couldn’t understand him. (Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta)